Đọc nhanh: 进口方式 (tiến khẩu phương thức). Ý nghĩa là: Phương thức nhập khẩu.
进口方式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương thức nhập khẩu
在我国,对于进口货物通关来说,国家海关认可的除临时入境之外还有三种方式,一般贸易报关方式、快件进口报关方式和拼柜进口方式。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进口方式
- 教育 是 一种 促进 社会 进步 的 方式
- Giáo dục là một cách thúc đẩy sự tiến bộ xã hội.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 军队 朝 渡口 的 方向 行进
- quân đội tiến về phía bến đò.
- 这项 研究 是 一种 促进 创新 的 方式
- Nghiên cứu này là một cách thúc đẩy đổi mới.
- 他 喜欢 朴实 的 生活 方式
- Anh ấy thích lối sống đơn giản.
- 选择 合适 方式 进行 沟通
- Lựa chọn phương pháp phù hợp để giao tiếp.
- 我们 以 批发 交易方式 进货
- Chúng tôi mua hàng bằng cách giao dịch bán buôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
式›
方›
进›