Đọc nhanh: 进口检验 (tiến khẩu kiểm nghiệm). Ý nghĩa là: Kiểm nghiệm nhập khẩu.
进口检验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kiểm nghiệm nhập khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进口检验
- 传播 先进经验
- truyền kinh nghiệm tiên tiến.
- 我 对 产品 进行 检验
- Tôi thực hiện kiểm tra sản phẩm.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 公司 对 设备 进行 检验
- Công ty tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 海关检查 了 所有 进口 货物
- Hải quan kiểm tra tất cả hàng hóa nhập khẩu.
- 进口 的 食物 需要 经过 检验
- Thực phẩm nhập khẩu cần phải qua kiểm tra.
- 他们 会 进行 设备 检验
- Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.
- 那艘 油轮 遇难 後 , 对同 类型 的 油轮 都 进行 了 检验
- Sau vụ tai nạn của chiếc tàu chở dầu đó, đã tiến hành kiểm tra đối với những chiếc tàu chở dầu cùng loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
检›
进›
验›