进口检验 jìnkǒu jiǎnyàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiến khẩu kiểm nghiệm】

Đọc nhanh: 进口检验 (tiến khẩu kiểm nghiệm). Ý nghĩa là: Kiểm nghiệm nhập khẩu.

Ý Nghĩa của "进口检验" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

进口检验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kiểm nghiệm nhập khẩu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进口检验

  • volume volume

    - 传播 chuánbō 先进经验 xiānjìnjīngyàn

    - truyền kinh nghiệm tiên tiến.

  • volume volume

    - duì 产品 chǎnpǐn 进行 jìnxíng 检验 jiǎnyàn

    - Tôi thực hiện kiểm tra sản phẩm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 进口 jìnkǒu chù 检查 jiǎnchá 身份证 shēnfènzhèng

    - Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī duì 设备 shèbèi 进行 jìnxíng 检验 jiǎnyàn

    - Công ty tiến hành kiểm tra thiết bị.

  • volume volume

    - 海关检查 hǎiguānjiǎnchá le 所有 suǒyǒu 进口 jìnkǒu 货物 huòwù

    - Hải quan kiểm tra tất cả hàng hóa nhập khẩu.

  • volume volume

    - 进口 jìnkǒu de 食物 shíwù 需要 xūyào 经过 jīngguò 检验 jiǎnyàn

    - Thực phẩm nhập khẩu cần phải qua kiểm tra.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huì 进行 jìnxíng 设备 shèbèi 检验 jiǎnyàn

    - Họ sẽ tiến hành kiểm tra thiết bị.

  • volume volume

    - 那艘 nàsōu 油轮 yóulún 遇难 yùnàn hòu 对同 duìtóng 类型 lèixíng de 油轮 yóulún dōu 进行 jìnxíng le 检验 jiǎnyàn

    - Sau vụ tai nạn của chiếc tàu chở dầu đó, đã tiến hành kiểm tra đối với những chiếc tàu chở dầu cùng loại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao