Đọc nhanh: 进入加硫箱 (tiến nhập gia lưu tương). Ý nghĩa là: Vào thùng sấy lưu hùynh.
进入加硫箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vào thùng sấy lưu hùynh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进入加硫箱
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 将 进货 栏 数字 加上 前一天 的 结存 , 减去 当天 销货 , 记入 当天 结 存栏
- lấy con số trong cột nhập hàng hoá, cộng thêm với số dư ngày hôm trước, trừ đi số hàng hoá bán trong ngày, rồi ghi vào cột dư trong ngày.
- 个人 的 收入 有所增加
- Thu nhập cá nhân đã gia tăng.
- 他 加入 了 行进 中 的 那趟
- Anh ấy đã gia nhập vào đoàn người đang di chuyển.
- 他们 加入 了 一个 新 的 组织
- Họ đã gia nhập một tổ chức mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
加›
硫›
箱›
进›