这咱 zhè zán
volume volume

Từ hán việt: 【nghiện ta】

Đọc nhanh: 这咱 (nghiện ta). Ý nghĩa là: tại thời điểm này, hiện nay.

Ý Nghĩa của "这咱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

这咱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tại thời điểm này

at this moment

✪ 2. hiện nay

now

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这咱

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 有事 yǒushì 咱们 zánmen zài 这里 zhèlǐ 碍眼 àiyǎn kuài zǒu ba

    - người ta đang có việc, chúng mình ở đây không tiện, đi thôi!

  • volume volume

    - 咱们 zánmen tán de 这些 zhèxiē 老话 lǎohuà 年轻人 niánqīngrén dōu tài 明白 míngbai le

    - chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen gàn le zhè 杯酒 bēijiǔ

    - Chúng ta uống cạn ly rượu này.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā zǎo 发话 fāhuà la 不许 bùxǔ 咱再 zánzài dào 这里 zhèlǐ lái

    - người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 这样 zhèyàng 厚待 hòudài 咱们 zánmen 心里 xīnli 实在 shízài 过意不去 guòyìbùqù

    - chúng đôi được mọi người tiếp đãi nồng hậu như vậy, trong lòng cảm thấy áy náy quá.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen zǒu 这个 zhègè mén 出去 chūqù ba

    - Chúng ta đi ra ngoài qua cửa này nhé.

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 争取 zhēngqǔ 这个 zhègè 光荣任务 guāngróngrènwù cái 落到 luòdào 咱们 zánmen

    - nhiệm vụ vinh quang này thuộc về tổ chúng ta.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen dōu 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 游戏 yóuxì

    - Chúng ta đều thích trò chơi này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Zá , Zán
    • Âm hán việt: Cha , Gia , Ta
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHBU (口竹月山)
    • Bảng mã:U+54B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhè , Zhèi
    • Âm hán việt: Giá , Nghiện
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YYK (卜卜大)
    • Bảng mã:U+8FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao