Đọc nhanh: 这厢 (nghiện sương). Ý nghĩa là: bên đây.
这厢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bên đây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这厢
- 这 间 厢房 特别 安静
- Nhà phụ này rất yên tĩnh.
- 这趟 火车 的 车厢 很 整洁
- Toa tàu của chuyến tàu này rất sạch sẽ.
- 这 壁厢
- bên này
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 用 这个 专门 的 挂钩 把 客车 车厢 挂 上 机车
- Sử dụng móc treo đặc biệt này để treo toa xe khách lên đầu máy.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 一共 只有 这么 俩 人 , 恐怕 还 不够
- Tất cả chỉ có bấy nhiêu người thôi, e rằng vẫn không đủ.
- 一件 小 事情 , 用不着 这么 渲染
- việc cỏn con, không cần phải thổi phồng như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厢›
这›