Đọc nhanh: 返销粮 (phản tiêu lương). Ý nghĩa là: ngũ cốc do nhà nước mua và bán lại cho các khu vực đang thiếu ngũ cốc.
返销粮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngũ cốc do nhà nước mua và bán lại cho các khu vực đang thiếu ngũ cốc
grain bought by the state and resold to areas undergoing a grain shortage
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返销粮
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 产品 滞销
- sản phẩm khó bán
- 返销粮
- đem lượng thực bán lại cho nông thôn
- 回销 粮
- bán lại lương thực
- 高粱米 是 一种 健康 的 粮食
- Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.
- 事物 是 往返 曲折 的
- sự vật cứ lặp đi lặp lại
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粮›
返›
销›