返销粮 fǎnxiāo liáng
volume volume

Từ hán việt: 【phản tiêu lương】

Đọc nhanh: 返销粮 (phản tiêu lương). Ý nghĩa là: ngũ cốc do nhà nước mua và bán lại cho các khu vực đang thiếu ngũ cốc.

Ý Nghĩa của "返销粮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

返销粮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngũ cốc do nhà nước mua và bán lại cho các khu vực đang thiếu ngũ cốc

grain bought by the state and resold to areas undergoing a grain shortage

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 返销粮

  • volume volume

    - 交纳 jiāonà 公粮 gōngliáng

    - giao nộp nghĩa vụ lương thực.

  • volume volume

    - 东北 dōngběi shì 中国 zhōngguó de 粮仓 liángcāng

    - Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 精神食粮 jīngshénshíliáng

    - Sách là món ăn tinh thần

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 滞销 zhìxiāo

    - sản phẩm khó bán

  • volume volume

    - 返销粮 fǎnxiāoliáng

    - đem lượng thực bán lại cho nông thôn

  • volume volume

    - 回销 huíxiāo liáng

    - bán lại lương thực

  • volume volume

    - 高粱米 gāoliángmǐ shì 一种 yīzhǒng 健康 jiànkāng de 粮食 liángshí

    - Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.

  • volume volume

    - 事物 shìwù shì 往返 wǎngfǎn 曲折 qūzhé de

    - sự vật cứ lặp đi lặp lại

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDIAV (火木戈日女)
    • Bảng mã:U+7CAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎn
    • Âm hán việt: Phiên , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHE (卜竹水)
    • Bảng mã:U+8FD4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCFB (重金火月)
    • Bảng mã:U+9500
    • Tần suất sử dụng:Rất cao