Đọc nhanh: 连山县 (liên sơn huyện). Ý nghĩa là: Lianshan Zhuang và quận tự trị Yao ở Qingyuan 清远, Quảng Đông.
✪ 1. Lianshan Zhuang và quận tự trị Yao ở Qingyuan 清远, Quảng Đông
Lianshan Zhuang and Yao autonomous county in Qingyuan 清远, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连山县
- 远方 是 连绵不断 的 山脉
- Xa xa là những dãy núi trùng điệp.
- 茅津渡 连接 了 山西 和 河南
- Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.
- 群山 颠连 起伏
- núi non kéo dài vô tận.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 次要 矿山 甬道 矿井 中 连接 两条 大 隧道 的 小巷 道
- Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 筠连 是 个 县
- Quân Liên là một huyện.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
连›