Đọc nhanh: 近成 (cận thành). Ý nghĩa là: hòm hòm.
近成 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hòm hòm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近成
- 工程 接近 于 完成
- Dự án đang đến gần hoàn thành.
- 准平原 一种 因 晚期 侵蚀作用 而 形成 的 近似 平坦 的 地面
- Đồng bằng Châu Thổ là một loại địa hình gần như phẳng được hình thành do tác động của quá trình xói mòn muộn.
- 近年 公司业绩 成长 势如破竹 迭 创纪录
- thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi
- 他 的 成绩 已 接近 满分
- Điểm số của anh ấy đã gần đạt tối đa.
- 他 最近 学习成绩 下降 了
- Thành tích của anh ấy gần đây đã giảm sút.
- 这家 公司 成立 将近 十年 了
- Công ty này đã thành lập gần 10 năm.
- 近年 兴起 的 肉 狗 养殖 热潮 由于 一些 农民 盲目 跟风 造成 损失
- Những năm gần đây, việc chăn nuôi chó thịt bùng phát gây thua lỗ do một số người chăn nuôi chạy theo xu hướng một cách mù quáng.
- 我们 的 项目 将近 完成 了
- Dự án của chúng tôi sắp hoàn thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
近›