Đọc nhanh: 运输网 (vận thâu võng). Ý nghĩa là: mạng lưới giao thông vận tải.
运输网 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng lưới giao thông vận tải
transport network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输网
- 球拍 用于 各种 运动 的 球拍 , 如 乒乓球 和 网球 的 球拍
- Vợt bóng được sử dụng cho các môn thể thao như bóng bàn và tennis.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 接力 运输
- vận tải tiếp sức.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 最高 月度 运输量
- khối lượng vận tải cao nhất hàng tháng.
- 他们 正在 运输 大米
- Họ đang vận chuyển gạo.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
- 当地 的 铁路运输 在 1958 年 中断 了
- Giao thông đường sắt địa phương đã bị gián đoạn vào năm 1958.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
网›
输›
运›