Đọc nhanh: 运输用金属货盘 (vận thâu dụng kim thuộc hoá bàn). Ý nghĩa là: Tấm nâng hàng bằng kim loại để vận chuyển Khay vận chuyển hàng bằng kim loại.
运输用金属货盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm nâng hàng bằng kim loại để vận chuyển Khay vận chuyển hàng bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输用金属货盘
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 这个 雕像 是 用 金属 做 的
- Bức tượng này được làm bằng kim loại.
- 我要 使用 我 的 蝙蝠 金属 探测器
- Tôi sẽ phá chiếc máy dò kim loại dơi đáng tin cậy của mình.
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
用›
盘›
货›
输›
运›
金›