尚有 shàng yǒu
volume volume

Từ hán việt: 【thượng hữu】

Đọc nhanh: 尚有 (thượng hữu). Ý nghĩa là: còn có.

Ý Nghĩa của "尚有" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

尚有 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. còn có

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚有

  • volume volume

    - 是否 shìfǒu yǒu dāng 尚希 shàngxī 不吝赐教 bùlìncìjiào

    - có thoả đáng hay không rất mong vui lòng chỉ giáo.

  • volume volume

    - 尚且 shàngqiě 没有 méiyǒu 完成 wánchéng 作业 zuòyè

    - Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 尚且 shàngqiě 有点 yǒudiǎn nán 处理 chǔlǐ

    - Những việc này vẫn còn hơi khó xử lý.

  • volume volume

    - 具有 jùyǒu 高尚 gāoshàng de 情操 qíngcāo

    - Cô ấy có những tình cảm cao đẹp.

  • volume volume

    - 具有 jùyǒu 高尚 gāoshàng de 品德 pǐndé

    - Anh ấy có phẩm chất cao thượng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 具有 jùyǒu 高尚 gāoshàng de 素养 sùyǎng

    - Bọn họ có phẩm chất cao thượng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí 尚且 shàngqiě 没有 méiyǒu 解决 jiějué

    - Vấn đề này vẫn còn chưa được giải quyết.

  • - 这个 zhègè 商店 shāngdiàn yǒu 各种 gèzhǒng 时尚 shíshàng de 装饰品 zhuāngshìpǐn gōng 挑选 tiāoxuǎn

    - Cửa hàng này có nhiều loại trang sức nữ thời thượng để lựa chọn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+5 nét)
    • Pinyin: Cháng , Shàng
    • Âm hán việt: Thượng
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBR (火月口)
    • Bảng mã:U+5C1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao