Đọc nhanh: 尚有 (thượng hữu). Ý nghĩa là: còn có.
尚有 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. còn có
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚有
- 是否 有 当 , 尚希 不吝赐教
- có thoả đáng hay không rất mong vui lòng chỉ giáo.
- 她 尚且 没有 完成 作业
- Cô ấy vẫn chưa hoàn thành bài tập.
- 这些 尚且 有点 难 处理
- Những việc này vẫn còn hơi khó xử lý.
- 她 具有 高尚 的 情操
- Cô ấy có những tình cảm cao đẹp.
- 他 具有 高尚 的 品德
- Anh ấy có phẩm chất cao thượng.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
- 这个 问题 尚且 没有 解决
- Vấn đề này vẫn còn chưa được giải quyết.
- 这个 商店 有 各种 时尚 的 女 装饰品 供 挑选
- Cửa hàng này có nhiều loại trang sức nữ thời thượng để lựa chọn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尚›
有›