Đọc nhanh: 沉沙池 (trầm sa trì). Ý nghĩa là: bể lắng cát.
沉沙池 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bể lắng cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉沙池
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
池›
沉›
沙›