Đọc nhanh: 有机污染物 (hữu cơ ô nhiễm vật). Ý nghĩa là: chất ô nhiễm hữu cơ.
有机污染物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất ô nhiễm hữu cơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有机污染物
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 大气污染 对 环境 有害
- Ô nhiễm khí quyển có hại cho môi trường.
- 污染 海洋 对 生物 和 气候 造成 了 巨大 的 影响
- Biển bị ô nhiễm gây ra ảnh hưởng lớn đối với động vật biển và khí hậu.
- 染发剂 里 有 过氧化物
- Thuốc nhuộm tóc có peroxide.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 朊 是 重要 有机 化合物
- Prôtêin là hợp chất hữu cơ quan trọng.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
有›
机›
染›
污›
物›