Đọc nhanh: 交通运输大学 (giao thông vận thâu đại học). Ý nghĩa là: Đại học Giao Thông Vận Tải.
交通运输大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Giao Thông Vận Tải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交通运输大学
- 大雪 阻碍 了 交通
- Tuyết dày đã cản trở giao thông.
- 大雨 致使 交通堵塞
- Mưa lớn khiến giao thông tắc nghẽn.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 他们 正在 运输 大米
- Họ đang vận chuyển gạo.
- 我们 学校 的 运动场 很大
- Sân vận động của trường chúng tôi rất lớn.
- 小轿车 比 大巴车 更 适合 城市 中 的 交通
- Xe hơi con phù hợp hơn với giao thông trong thành phố so với xe buýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
大›
学›
输›
运›
通›