Đọc nhanh: 清洗亚麻制品 (thanh tẩy á ma chế phẩm). Ý nghĩa là: giặt đồ vải.
清洗亚麻制品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giặt đồ vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洗亚麻制品
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 乳制品
- sản phẩm sữa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 他 制作 陶瓷 工艺品 很 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm làm đồ gốm sứ.
- 以 老师 的 人品 不会 偷东西 啊 , 不过 他 跳 到 黄河 里 都 洗不清 了
- Với tính cách của thầy giáo,thầy ấy sẽ không trộm đồ, nhưng mà hiện giờ thầy ấy có nhảy xuống sông Hoàng Hà cũng không tránh khỏi có liên quan.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
制›
品›
洗›
清›
麻›