Đọc nhanh: 运载工具出租 (vận tải công cụ xuất tô). Ý nghĩa là: Cho thuê xe cộ.
运载工具出租 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cho thuê xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具出租
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 把 工作室 出租 给 他
- Cho thuê phòng làm việc cho anh ấy.
- 出租车 是 一种 交通工具
- Taxi là một loại phương tiện giao thông.
- 我们 需要 租赁 一些 工具
- Chúng tôi cần thuê một số công cụ.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 这种 新 工具 是 技术 革新运动 的 产儿
- loại công cụ mới này là con đẻ của phong trào đổi mới kỹ thuật.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
出›
工›
租›
载›
运›