Đọc nhanh: 运煤机 (vận môi cơ). Ý nghĩa là: Băng tải than.
运煤机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Băng tải than
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运煤机
- 机制 煤球
- than viên làm bằng máy.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 我们 煤矿 的 机械化 程度 比 先前 高多 了
- trình độ cơ giới hoá của mỏ than chúng tôi cao hơn trước nhiều.
- 很多 长期 卧床 的 病人 会 失去 运动 机能
- Bạn thấy điều này rất nhiều ở những bệnh nhân nằm liệt giường.
- 全体 司机 放弃 工休 运送 旅客
- tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đưa hành khách.
- 您 的 托运 行李 必须 到 候机楼 认领
- Hành lý ký gửi của bạn phải được nhận tại nhà ga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
煤›
运›