Đọc nhanh: 运杂费 (vận tạp phí). Ý nghĩa là: tiền cước.
运杂费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền cước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运杂费
- 这些 粗笨 家具 搬运 起来 挺 费劲
- những đồ gia dụng này cồng kềnh, vận chuyển rất khó.
- 你 已经 付 了 运费
- Bạn đã trả tiền cước rồi.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 运输 费用 已经 计算 在内
- Chi phí vận chuyển đã được tính vào.
- 这个 月 杂费 有点 多
- Tháng này phí phụ có chút nhiều.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
- 运费 有点 太贵 了
- Tiền vận chuyển đắt quá.
- 购买 运费 险 可以 保障 包裹 丢失 时 的 损失
- Mua bảo hiểm vận chuyển có thể bảo vệ khi gói hàng bị mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
费›
运›