Đọc nhanh: 迎风招展 (nghênh phong chiêu triển). Ý nghĩa là: bay trong gió (thành ngữ).
迎风招展 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bay trong gió (thành ngữ)
to flutter in the wind (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迎风招展
- 彩旗 迎风 飞舞
- Những lá cờ đủ màu sắc tung bay trong gió.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 旌旗 临风 招展
- cờ quạt đón gió bay phất phới.
- 红旗 迎风招展
- cờ đỏ tung bay trước gió
- 红旗 迎风招展
- cờ đỏ bay phấp phới trong gió.
- 五星红旗 迎风 飘扬
- Cờ đỏ năm sao bay phất phới trong gió.
- 柳枝 在 风中 申展
- Cành liễu trải dài trong gió.
- 展销 的 新 产品 受到 国内外 客户 的 欢迎
- Bày bán sản phẩm mới đã nhận được sự hoan nghênh của bạn hàng trong và ngoài nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
招›
迎›
风›