Đọc nhanh: 运动方程 (vận động phương trình). Ý nghĩa là: phương trình chuyển động.
运动方程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương trình chuyển động
equations of motion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运动方程
- 这场 革命 运动 方兴未艾
- phong trào cách mạng đang lên.
- 他 从小 就 爱 运动
- từ nhỏ nó đã thích thể thao.
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 五四运动
- Phong trào Ngũ Tứ.
- 五四运动 是 反 帝国主义 的 运动 , 又 是 反封建 的 运动
- cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.
- 在 运动 方面 , 她 很 有 天赋
- Về mặt thể thao, cô ấy rất tài năng.
- 他 在 运动 方面 非常 健
- Anh ấy rất giỏi về thể thao.
- 无袖 T恤 适合 运动 或 在家 穿 , 特别 方便
- Áo sát nách phù hợp để tập thể thao hoặc mặc ở nhà, rất tiện lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
方›
程›
运›