Đọc nhanh: 电能电能量 (điện năng điện năng lượng). Ý nghĩa là: điện năng năng lượng điện (Máy móc trong xây dựng).
电能电能量 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điện năng năng lượng điện (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电能电能量
- 例如 , 电池 能 储存 能量
- Ví dụ như, pin có thể lưu trữ năng lượng.
- 电池 储存 着 能量
- Pin đang lưu trữ năng lượng.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
- 水能 发电 是 一种 能量
- Thủy điện là một loại năng lượng.
- 电子束 具有 强大 的 能量
- Chùm điện tử có năng lượng mạnh mẽ.
- 新建 的 发电厂 能够 满足 我们 对 廉价 能源 的 需求 吗
- Nhà máy điện mới có thể đáp ứng nhu cầu của chúng ta về nguồn năng lượng giá rẻ không?
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
- 她 能 熟练 使用 电脑
- Cô ấy sử dụng máy tính rất thành thạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
能›
量›