过敏性 guòmǐn xìng
volume volume

Từ hán việt: 【quá mẫn tính】

Đọc nhanh: 过敏性 (quá mẫn tính). Ý nghĩa là: dị ứng, sốc phản vệ, quá mẫn cảm.

Ý Nghĩa của "过敏性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

过敏性 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dị ứng

allergic reaction

✪ 2. sốc phản vệ

anaphylaxis

✪ 3. quá mẫn cảm

hypersensitive

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过敏性

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • volume volume

    - duì 海鲜 hǎixiān 过敏 guòmǐn

    - Anh ấy dị ứng hải sản.

  • volume volume

    - 剧中 jùzhōng duì 主人公 zhǔréngōng 过分 guòfèn 拔高 bágāo 反而 fǎnér 失去 shīqù le 真实性 zhēnshíxìng

    - vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.

  • volume volume

    - duì 批评 pīpíng 过敏 guòmǐn

    - Anh ấy nhạy cảm với những lời phê bình.

  • volume volume

    - 不要 búyào 过敏 guòmǐn 没人 méirén shuō 坏话 huàihuà

    - Anh đừng quá nhạy cảm, đâu ai nói xấu anh đâu.

  • volume volume

    - 过敏性 guòmǐnxìng 休克 xiūkè le

    - Anh ấy tự đưa mình vào tình trạng sốc phản vệ.

  • volume volume

    - duì 什么 shénme 过敏 guòmǐn

    - Cậu dị ứng với gì?

  • volume volume

    - de 水性 shuǐxìng 不错 bùcuò 能游过 néngyóuguò 长江 chángjiāng

    - kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+7 nét)
    • Pinyin: Mǐn
    • Âm hán việt: Mẫn
    • Nét bút:ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYOK (人卜人大)
    • Bảng mã:U+654F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao