Đọc nhanh: 过敏原 (quá mẫn nguyên). Ý nghĩa là: chất gây dị ứng, phản vệ.
过敏原 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chất gây dị ứng
allergen
✪ 2. phản vệ
anaphylactogen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过敏原
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 实际 产量 超过 原定 计划 百分之十二 强
- Sản lượng thực tế vượt kế hoạch 12%.
- 他 对 批评 过敏
- Anh ấy nhạy cảm với những lời phê bình.
- 他 有 过敏反应
- Anh ấy đang bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- 你 不要 过敏 , 没人 说 你 坏话
- Anh đừng quá nhạy cảm, đâu ai nói xấu anh đâu.
- 他 过敏性 休克 了
- Anh ấy tự đưa mình vào tình trạng sốc phản vệ.
- 你 对 什么 过敏 ?
- Cậu dị ứng với gì?
- 他 在生活上 过于 奉行 清教徒 式 的 原则 , 所以 不能 领略 跳舞 的 乐趣
- Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
敏›
过›