过家家 guò jiā jiā
volume volume

Từ hán việt: 【quá gia gia】

Đọc nhanh: 过家家 (quá gia gia). Ý nghĩa là: chơi đồ hàng.

Ý Nghĩa của "过家家" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

过家家 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chơi đồ hàng

“过家家”是孩子模仿成年人的一种游戏,一个人或几个人都可进行。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过家家

  • volume volume

    - 他家 tājiā 日子 rìzi 过得 guòdé zhǎi

    - Nhà anh ấy sống khá chật vật.

  • volume volume

    - 回家 huíjiā 陪伴 péibàn 老人 lǎorén 度过 dùguò 晚年 wǎnnián

    - Anh ấy về ở bên người nhà khi tuổi già.

  • volume volume

    - 之前 zhīqián 我们 wǒmen 去过 qùguò jiā 餐厅 cāntīng

    - Trước đây, chúng tôi đã ghé nhà hàng ấy.

  • volume volume

    - 超过 chāoguò le tóng 时期 shíqī de 所有 suǒyǒu 其他 qítā 作曲家 zuòqǔjiā

    - Anh ấy vượt xa tất cả các nhà soạn nhạc khác cùng thời.

  • volume volume

    - cóng 我家 wǒjiā dào 公司 gōngsī 经过 jīngguò 一所 yīsuǒ 学校 xuéxiào

    - Từ nhà tôi đến công ty đi qua một trường học.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 经过 jīngguò ràng 大家 dàjiā hěn 感动 gǎndòng

    - Quá trình của sự việc khiến mọi người rất cảm động.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 我们 wǒmen zài 家里 jiālǐ 过节 guòjié

    - Năm nay chúng tôi đón lễ ở nhà.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 现在 xiànzài 好过 hǎoguò duō le

    - gia đình anh ấy giờ sống khá giả hơn nhiều rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Guō , Guò , Guo
    • Âm hán việt: Qua , Quá
    • Nét bút:一丨丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDI (卜木戈)
    • Bảng mã:U+8FC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao