Đọc nhanh: 迅雷 (tấn lôi). Ý nghĩa là: tiếng sét.
迅雷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng sét
thunderbolt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迅雷
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他 叫 弗雷德里克 · 斯通
- Tên anh ấy là Frederick Stone.
- 他 姓 雷
- Anh ta họ Lôi.
- 他们 迅速 控制 了 现场
- Họ nhanh chóng kiểm soát hiện trường.
- 他 做 一个 迅速 的 动作
- Anh ấy đã làm một động tác nhanh.
- 他们 迅速 抢救 了 伤者
- Họ đã nhanh chóng cứu trợ người bị thương.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
- 今时 的 科技 发展 迅速
- Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
迅›
雷›