迅雷 xùnléi
volume volume

Từ hán việt: 【tấn lôi】

Đọc nhanh: 迅雷 (tấn lôi). Ý nghĩa là: tiếng sét.

Ý Nghĩa của "迅雷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迅雷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng sét

thunderbolt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迅雷

  • volume volume

    - 鼾声如雷 hānshēngrúléi

    - tiếng ngáy như sấm

  • volume volume

    - jiào 弗雷德里克 fúléidélǐkè · 斯通 sītōng

    - Tên anh ấy là Frederick Stone.

  • volume volume

    - xìng léi

    - Anh ta họ Lôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 迅速 xùnsù 控制 kòngzhì le 现场 xiànchǎng

    - Họ nhanh chóng kiểm soát hiện trường.

  • volume volume

    - zuò 一个 yígè 迅速 xùnsù de 动作 dòngzuò

    - Anh ấy đã làm một động tác nhanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 迅速 xùnsù 抢救 qiǎngjiù le 伤者 shāngzhě

    - Họ đã nhanh chóng cứu trợ người bị thương.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 设法 shèfǎ 欺骗 qīpiàn 弗雷德 fúléidé 放弃 fàngqì zài 董事会 dǒngshìhuì de 职位 zhíwèi

    - Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.

  • volume volume

    - 今时 jīnshí de 科技 kējì 发展 fāzhǎn 迅速 xùnsù

    - Công nghệ thời nay phát triển rất nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tấn
    • Nét bút:フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNJ (卜弓十)
    • Bảng mã:U+8FC5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+5 nét)
    • Pinyin: Léi , Lèi
    • Âm hán việt: Lôi , Lỗi
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBW (一月田)
    • Bảng mã:U+96F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao