Đọc nhanh: 达阵 (đạt trận). Ý nghĩa là: chạm xuống, thử (thể thao).
达阵 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chạm xuống
touchdown
✪ 2. thử (thể thao)
try (sports)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达阵
- 一阵风
- một trận gió
- 一阵 狂风
- một trận cuồng phong
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
- 一阵 秋风 吹 来 , 感到 些微 的 凉意
- trận gió thu thổi đến, cảm thấy hơi lạnh một tý.
- 眼看 敌人 要冲 到 阵地 前 了 , 就 在 这 节骨眼 上 , 增援 的 二班 到达 了
- trong giờ phút quan trọng, thấy quân địch ở ngay trận địa trước mặt, thì hai toán quân tiếp viện đã tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
达›
阵›