Đọc nhanh: 达尼亚 (đạt ni á). Ý nghĩa là: Dania, Tania, v.v..
达尼亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dania, Tania, v.v.
Dania, Tania etc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达尼亚
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 班达海 印尼 坠毁 了
- Bị văng xuống biển Banda.
- 你 根本 不 知道 美索不达米亚 是 啥 吧
- Bạn không thực sự biết Mesopotamia là gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
尼›
达›