Đọc nhanh: 达悟族 (đạt ngộ tộc). Ý nghĩa là: Tao hay Yami, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
达悟族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tao hay Yami, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Tao or Yami, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达悟族
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悟›
族›
达›