Đọc nhanh: 边检 (biên kiểm). Ý nghĩa là: kiểm tra biên giới, kiểm tra nhập cư.
边检 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm tra biên giới
border inspection
✪ 2. kiểm tra nhập cư
immigration inspection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边检
- 上 了 大路 , 要 挨边 走
- ra đường cái, phải đi sát lề
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
边›