Đọc nhanh: 边分缝 (biên phân phùng). Ý nghĩa là: Rẽ ngôi bên.
边分缝 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rẽ ngôi bên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边分缝
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 沿 袖口 缝 花边
- May viền hoa dọc theo mép tay áo.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 这些 房屋 分布 着 城市边缘
- Các ngôi nhà nằm ở rìa thành phố.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
缝›
边›