Đọc nhanh: 辩词 (biện từ). Ý nghĩa là: một cái cớ.
辩词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một cái cớ
an excuse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩词
- 不必 和 他 争辩
- không nên tranh luận vói anh ta.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 中性词
- từ trung tính
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 不要 替 错误行为 辩护
- đừng bào chữa cho hành vi sai trái
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
词›
辩›