Đọc nhanh: 辰溪 (thần khê). Ý nghĩa là: Hạt Chenxi ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam.
✪ 1. Hạt Chenxi ở Hoài Hóa 懷化 | 怀化 , Hồ Nam
Chenxi county in Huaihua 懷化|怀化 [Huáihuà], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辰溪
- 委曲 的 溪流
- dòng suối quanh co
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 士兵 涉溪 向前 行
- Binh sĩ lội suối tiến về phía trước.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 奶奶 过 了 她 的 八十 寿辰
- Bà đã qua sinh nhật lần thứ tám mươi.
- 吉日良辰
- ngày lành tháng tốt.
- 夏天 那条 小河 的 水量 减少 , 成 了 涓涓 溪流
- Mùa hè dòng sông nhỏ đó đã giảm lượng nước, trở thành một dòng suối nhỏ chảy chầm chậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
溪›
辰›