辣条 là tiáo
volume volume

Từ hán việt: 【lạt điều】

Đọc nhanh: 辣条 (lạt điều). Ý nghĩa là: que cay. Ví dụ : - 我买了一包辣条。 Tôi đã mua một gói que cay.. - 孩子们都喜欢吃辣条。 Bọn trẻ đều thích ăn que cay.. - 辣条太辣了我吃不下。 Que cay cay quá, tôi không ăn nổi.

Ý Nghĩa của "辣条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辣条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. que cay

指一种辣味十足的零食,通常由面粉、辣椒粉等原料制成。

Ví dụ:
  • volume volume

    - mǎi le 一包 yībāo 辣条 làtiáo

    - Tôi đã mua một gói que cay.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men dōu 喜欢 xǐhuan 吃辣条 chīlàtiáo

    - Bọn trẻ đều thích ăn que cay.

  • volume volume

    - 辣条 làtiáo 太辣 tàilà le 吃不下 chībuxià

    - Que cay cay quá, tôi không ăn nổi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辣条

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 弄堂 lòngtáng

    - ba cái ngõ.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 线索 xiànsuǒ dōu 完整 wánzhěng

    - Ba manh mối đều không đầy đủ.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 挂绳 guàshéng

    - Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 床单 chuángdān 放在 fàngzài 柜子 guìzi

    - Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.

  • volume volume

    - 辣条 làtiáo 太辣 tàilà le 吃不下 chībuxià

    - Que cay cay quá, tôi không ăn nổi.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men dōu 喜欢 xǐhuan 吃辣条 chīlàtiáo

    - Bọn trẻ đều thích ăn que cay.

  • volume volume

    - mǎi le 一包 yībāo 辣条 làtiáo

    - Tôi đã mua một gói que cay.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丶一丶ノ一一ノ一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YJDL (卜十木中)
    • Bảng mã:U+8FA3
    • Tần suất sử dụng:Cao