Đọc nhanh: 辟雍砚 (tịch ủng nghiễn). Ý nghĩa là: phiến mực hoặc đá mực bằng men ngọc hoặc sứ trắng với bề mặt không tráng men.
辟雍砚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiến mực hoặc đá mực bằng men ngọc hoặc sứ trắng với bề mặt không tráng men
ink slab or ink stone of celadon or white porcelain with unglazed surface
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辟雍砚
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 态度 雍容
- thái độ ung dung
- 开辟 货源
- khai thác nguồn hàng
- 国家 开辟 了 新 铁路
- Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.
- 开辟 新 航线
- mở tuyến đường thuỷ và hàng không mới
- 开辟 新 的 航道
- mở tuyến đường thuỷ mới.
- 大辟 ( 古代 指 死刑 )
- hình phạt tử hình (thời xưa).
- 想到 这里 他 兴奋 极了 , 仿佛 这 就是 在 看 开天辟地
- Nghĩ đến điều này, anh ta vô cùng phấn khích, như thể đang theo dõi sự khởi đầu của thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砚›
辟›
雍›