辟雍砚 pì yōng yàn
volume volume

Từ hán việt: 【tịch ủng nghiễn】

Đọc nhanh: 辟雍砚 (tịch ủng nghiễn). Ý nghĩa là: phiến mực hoặc đá mực bằng men ngọc hoặc sứ trắng với bề mặt không tráng men.

Ý Nghĩa của "辟雍砚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辟雍砚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phiến mực hoặc đá mực bằng men ngọc hoặc sứ trắng với bề mặt không tráng men

ink slab or ink stone of celadon or white porcelain with unglazed surface

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辟雍砚

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 态度 tàidù 雍容 yōngróng

    - thái độ ung dung

  • volume volume

    - 开辟 kāipì 货源 huòyuán

    - khai thác nguồn hàng

  • volume volume

    - 国家 guójiā 开辟 kāipì le xīn 铁路 tiělù

    - Nước ta đã xây dựng đường sắt mới.

  • volume volume

    - 开辟 kāipì xīn 航线 hángxiàn

    - mở tuyến đường thuỷ và hàng không mới

  • volume volume

    - 开辟 kāipì xīn de 航道 hángdào

    - mở tuyến đường thuỷ mới.

  • volume volume

    - 大辟 dàpì ( 古代 gǔdài zhǐ 死刑 sǐxíng )

    - hình phạt tử hình (thời xưa).

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào 这里 zhèlǐ 兴奋 xīngfèn 极了 jíle 仿佛 fǎngfú zhè 就是 jiùshì zài kàn 开天辟地 kāitiānpìdì

    - Nghĩ đến điều này, anh ta vô cùng phấn khích, như thể đang theo dõi sự khởi đầu của thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiễn
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRBHU (一口月竹山)
    • Bảng mã:U+781A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin: Bì , Mǐ , Pī , Pì
    • Âm hán việt: Bách , Bễ , Phích , Thí , Tích , Tịch , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SRYTJ (尸口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+5 nét)
    • Pinyin: Yōng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng
    • Nét bút:丶一フフノノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YVHG (卜女竹土)
    • Bảng mã:U+96CD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình