yàn
volume volume

Từ hán việt: 【nghiễn】

Đọc nhanh: (nghiễn). Ý nghĩa là: nghiên đài; cái nghiên, bạn học, nghiên. Ví dụ : - 笔砚 nghiên bút. - 砚兄 bạn học lớp đàn anh. - 砚弟 bạn học lớp đàn em

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nghiên đài; cái nghiên

砚台

Ví dụ:
  • volume volume

    - 笔砚 bǐyàn

    - nghiên bút

✪ 2. bạn học

旧时指有同学关系的 (因同学常共笔砚,同学也称''同砚'')

Ví dụ:
  • volume volume

    - 砚兄 yànxiōng

    - bạn học lớp đàn anh

  • volume volume

    - 砚弟 yàndì

    - bạn học lớp đàn em

  • volume volume

    - 砚友 yànyǒu

    - bạn bè; bạn bút nghiên

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. nghiên

研墨的文具, 有石头的, 有瓦的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 砚弟 yàndì

    - bạn học lớp đàn em

  • volume volume

    - 砚兄 yànxiōng

    - bạn học lớp đàn anh

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 砚石 yànshí 细腻 xìnì 如玉 rúyù 发墨 fāmò kuài

    - loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.

  • volume volume

    - 笔砚 bǐyàn

    - nghiên bút

  • volume volume

    - 夜色 yèsè 如浓稠 rúnóngchóu de 墨砚 mòyàn 深沉 shēnchén 得化 déhuà 不开 bùkāi

    - Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan

  • volume volume

    - 砚友 yànyǒu

    - bạn bè; bạn bút nghiên

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+4 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiễn
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRBHU (一口月竹山)
    • Bảng mã:U+781A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình