volume volume

Từ hán việt: 【bí】

Đọc nhanh: (bí). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "闭"

古同"闭"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANPH (日弓心竹)
    • Bảng mã:U+959F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp