Đọc nhanh: 辞掉 (từ điệu). Ý nghĩa là: sa thải (một nhân viên), bỏ (công việc của một người). Ví dụ : - 你没必要辞掉工作。 Bạn không cần thiết phải nghỉ việc.
辞掉 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sa thải (một nhân viên)
to dismiss (an employee)
✪ 2. bỏ (công việc của một người)
to quit (one's job)
 
                                                                
                                                                                                                        
                                                                     
                                                                
                                                                                                                                                            
                                            - 你 没 必要 辞掉 工作
- Bạn không cần thiết phải nghỉ việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辞掉
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不 辞 劳瘁
- không ngại mệt nhọc vất vả.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 你 没 必要 辞掉 工作
- Bạn không cần thiết phải nghỉ việc.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一颗颗 汗珠子 往下掉
- Từng hạt mồ hôi rơi xuống.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 她 辞掉 自己 的 责任
- Cô ấy lẩn tránh trách nhiệm của mình.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 她 一怒之下 辞掉 了 工作
- Cô ấy đã bỏ việc dưới cơn giận dữ.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 辞掉 了 公司 的 职位
- Anh ấy đã từ chức khỏi vị trí trong công ty.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 他 狠下心来 , 辞掉 了 这份 工作
- Anh ấy đã hạ quyết tâm, từ bỏ công việc này.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不要 把 那些 箱子 扔掉
- Đừng vứt những chiếc hộp đó đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
掉›
辞›