Đọc nhanh: 辛酉 (tân dậu). Ý nghĩa là: H10 năm thứ 50 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1981 hoặc 2041.
辛酉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. H10 năm thứ 50 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1981 hoặc 2041
fifty-eighth year H10 of the 60 year cycle, e.g. 1981 or 2041
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛酉
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 他 终日 出差 很 辛苦
- Anh ấy suốt ngày đi công tác rất vất vả.
- 他 的 历程 很 艰辛
- Con đường của anh ấy rất gian khổ.
- 他 每天 辛勤 学习
- Anh ấy học tập chăm chỉ mỗi ngày.
- 他 经历 了 许多 艰辛
- Anh ấy đã trải qua nhiều đau khổ.
- 他 甘于 做 这份 辛苦 的 工作
- Anh ấy tự nguyện làm công việc vất vả này.
- 他 为了 工作 早出晚归 , 非常 辛苦
- Anh ấy đi sớm về muộn vì công việc, rất vất vả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
辛›
酉›