辜振甫 gū zhènfǔ
volume volume

Từ hán việt: 【cô chấn phủ】

Đọc nhanh: 辜振甫 (cô chấn phủ). Ý nghĩa là: Koo Chen-fu (1917-2005), doanh nhân và nhà ngoại giao Đài Loan.

Ý Nghĩa của "辜振甫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辜振甫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Koo Chen-fu (1917-2005), doanh nhân và nhà ngoại giao Đài Loan

Koo Chen-fu (1917-2005), Taiwanese businessman and diplomat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辜振甫

  • volume volume

    - 长期 chángqī 罢工 bàgōng 损失 sǔnshī 巨大 jùdà 致使 zhìshǐ gāi 公司 gōngsī 一蹶不振 yījuébùzhèn

    - Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.

  • volume volume

    - 害死 hàisǐ le 无辜 wúgū de rén

    - Hắn giết hại người vô tội.

  • volume volume

    - 表示 biǎoshì le 振振有词 zhènzhènyǒucí de 抗议 kàngyì

    - Anh ta đã thể hiện một cuộc biểu tình đầy đủ lý lẽ và tự tin.

  • volume volume

    - yào 重新 chóngxīn 振起 zhènqǐ

    - Anh ấy phải vực dậy lại.

  • volume volume

    - 残忍 cánrěn 杀害 shāhài le 无辜者 wúgūzhě

    - Anh ấy tàn nhẫn giết hại người vô tội.

  • volume volume

    - 他甫 tāfǔ 进门 jìnmén jiù 大声喊叫 dàshēnghǎnjiào

    - Anh ấy vừa bước vào cửa liền hét lớn.

  • volume volume

    - 辜负 gūfù le 大家 dàjiā de 期望 qīwàng

    - Anh ấy đã phụ lòng mong đợi của mọi người.

  • volume volume

    - 辜负 gūfù le de 信任 xìnrèn

    - Anh đã phản bội lòng tin của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhēn , Zhěn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chân , Chấn , Chẩn
    • Nét bút:一丨一一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMMV (手一一女)
    • Bảng mã:U+632F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+2 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Pǔ , Pù
    • Âm hán việt: Phủ
    • Nét bút:一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IJB (戈十月)
    • Bảng mã:U+752B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRYTJ (十口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9C
    • Tần suất sử dụng:Cao