Đọc nhanh: 辛巳 (tân tị). Ý nghĩa là: H6 năm thứ mười tám của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2001 hoặc 2061.
辛巳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. H6 năm thứ mười tám của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2001 hoặc 2061
eighteenth year H6 of the 60 year cycle, e.g. 2001 or 2061
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛巳
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 他们 慰劳 了 辛苦 的 工人
- Họ đã thăm hỏi những người công nhân vất vả.
- 他 终日 出差 很 辛苦
- Anh ấy suốt ngày đi công tác rất vất vả.
- 他 工作 辛苦 出津
- Anh ấy làm việc vất vả đổ mồ hôi.
- 他 的 历程 很 艰辛
- Con đường của anh ấy rất gian khổ.
- 他 每天 辛勤 学习
- Anh ấy học tập chăm chỉ mỗi ngày.
- 他 甘于 做 这份 辛苦 的 工作
- Anh ấy tự nguyện làm công việc vất vả này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巳›
辛›