Đọc nhanh: 辗轧 (triển yết). Ý nghĩa là: lăn qua, chạy qua.
辗轧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lăn qua
to roll over
✪ 2. chạy qua
to run over
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辗轧
- 辗转 不眠
- trằn trọc không ngủ
- 辗转流传
- chuyền từ người này sang người khác.
- 轧 棉花
- cán bông
- 轧钢
- cán thép
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 轧账
- tính sổ
- 那天 夜里 , 他 在 地上 辗转反侧
- Đêm đó, hắn trằn trọc lăn lộn trên mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轧›
辗›