Đọc nhanh: 轧钢 (yết cương). Ý nghĩa là: cán thép.
轧钢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cán thép
把钢坯压制成一定形状的钢材
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧钢
- 他 利用 课余时间 家教 妹妹 弹钢琴
- Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.
- 他 喜欢 听 钢琴曲
- Anh ấy thích nghe nhạc piano.
- 他 7 岁 时 就 会 钢琴 作曲
- Khi ông ấy 7 tuổi đã biết chơi piano và sáng tác.
- 他们 正在 冶铁 炼钢
- Họ đang luyện sắt và thép.
- 轧钢
- cán thép
- 他 在 钢厂 工作
- Anh ấy làm việc tại nhà máy thép.
- 高温 的 火焰 能 截断 钢板
- ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轧›
钢›