Đọc nhanh: 轧道机 (yết đạo cơ). Ý nghĩa là: xe lu; xe cán đường, xe lăn đường.
轧道机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xe lu; xe cán đường
压路机
✪ 2. xe lăn đường
用来压实道路或场地的机器, 有很重的圆筒形轮子, 用蒸汽机或内燃机做动力机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧道机
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 有 的 路段 , 推土机 、 压道机 一齐 上 , 修 得 很快
- đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.
- 小孩 跑 进 街道 时 , 司机 猛然 煞车
- Khi đứa trẻ chạy vào đường, tài xế đột ngột đạp phanh.
- 这架 军用飞机 着陆 前 在 着陆 跑道 上空 盘旋 了 一阵
- Máy bay quân sự này quay vòng trên đường băng trước khi hạ cánh.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 飞机 降落 在 跑道 上
- Máy bay đáp xuống đường băng.
- 难道 我们 没 机会 了 吗 ?
- Chẳng lẽ chúng ta không còn cơ hội?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
轧›
道›