Đọc nhanh: 轧辊 (yết cổn). Ý nghĩa là: trục cán; trục máy cán thép.
轧辊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trục cán; trục máy cán thép
轧机上的主要装置,是一对转动方向相反的辊子,两个辊子之间形成一定形状的缝或孔,钢坯由缝或孔中通过,就轧成钢材
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轧辊
- 农民 用 碌碡 轧 谷子
- Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 机声 轧轧
- tiếng máy chạy xình xịch
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 人轧 人
- người người chen chúc nhau; người chen người.
- 轧 朋友
- kết bạn
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 倾轧
- loại trừ nhau
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轧›
辊›