挤轧 jǐ yà
volume volume

Từ hán việt: 【tễ yết】

Đọc nhanh: 挤轧 (tễ yết). Ý nghĩa là: gạt bỏ nhau; bài trừ nhau.

Ý Nghĩa của "挤轧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挤轧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gạt bỏ nhau; bài trừ nhau

互相排挤倾轧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挤轧

  • volume volume

    - 会场 huìchǎng 中太 zhōngtài 拥挤 yōngjǐ

    - Trong hội trường quá chật chội.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 挤牙膏 jǐyágāo guǎn

    - Anh bóp mạnh tuýp kem đánh răng.

  • volume volume

    - néng 不能 bùnéng 挤进 jǐjìn 快车道 kuàichēdào a 适应 shìyìng 这种 zhèzhǒng 生活 shēnghuó

    - Bạn có nghĩ rằng bạn có thể đi vào làn đường nhanh?

  • volume volume

    - 高峰 gāofēng 时间 shíjiān de 车流量 chēliúliàng hěn 拥挤 yōngjǐ

    - Lượng xe cộ trong giờ cao điểm rất đông đúc.

  • volume volume

    - 倾轧 qīngyà

    - loại trừ nhau

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì jiù 别挤 biéjǐ duì le

    - anh ấy không muốn thì đừng ép anh ta.

  • volume volume

    - de 学习 xuéxí 时间 shíjiān shì 挤出来 jǐchūlái de

    - anh ấy giành được một ít thời gian để học tập.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 挤占 jǐzhàn le de 工作 gōngzuò 时间 shíjiān

    - Cuộc họp đã chiếm hết thời gian làm việc của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tễ
    • Nét bút:一丨一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYKL (手卜大中)
    • Bảng mã:U+6324
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Xa 車 (+1 nét)
    • Pinyin: Gá , Yà , Zhá
    • Âm hán việt: Ca , Loát , Yết
    • Nét bút:一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JQU (十手山)
    • Bảng mã:U+8F67
    • Tần suất sử dụng:Trung bình