Đọc nhanh: 辛卯 (tân mão). Ý nghĩa là: H4 năm thứ 28 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2011 hoặc 2071.
辛卯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. H4 năm thứ 28 của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 2011 hoặc 2071
twenty-eighth year H4 of the 60 year cycle, e.g. 2011 or 2071
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛卯
- 饱尝 辛酸 苦痛
- nếm đủ cay chua khổ đau
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 他 每天 按时 点卯
- Anh ấy điểm danh đúng giờ mỗi ngày.
- 他 办事 可丁可卯 , 从不 给 人 开后门
- anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
- 他 工作 辛苦 出津
- Anh ấy làm việc vất vả đổ mồ hôi.
- 他卯 劲 的 读书 , 只 为了 考上 北大
- Anh ấy nỗ lực học tập, chỉ để thi vào Bắc Đại
- 他 为了 工作 早出晚归 , 非常 辛苦
- Anh ấy đi sớm về muộn vì công việc, rất vất vả.
- 他卯 劲 的 读书 , 只 为了 考所好 学校
- Anh ấy học tập chăm chỉ chỉ để thi vào một trường tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卯›
辛›