辛亥 xīnhài
volume volume

Từ hán việt: 【tân hợi】

Đọc nhanh: 辛亥 (tân hợi). Ý nghĩa là: 辛亥革命 , Cách mạng Tân Hợi năm 1911, H12 năm thứ bốn mươi tám của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1971 hoặc 2031. Ví dụ : - 辛亥首义(指辛亥革命时武昌首先起义)。 cách mạng Tân Hợi; cuộc khởi nghĩa Tân Hợi đầu tiên.. - 辛亥革命在武昌首先发难。 cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.

Ý Nghĩa của "辛亥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辛亥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. 辛亥革命 , Cách mạng Tân Hợi năm 1911

cf 辛亥革命 [Xin1hàiGémìng], Xinhai Revolution of 1911

Ví dụ:
  • volume volume

    - 辛亥首 xīnhàishǒu ( zhǐ 辛亥革命 xīnhàigémìng shí 武昌 wǔchāng 首先 shǒuxiān 起义 qǐyì )

    - cách mạng Tân Hợi; cuộc khởi nghĩa Tân Hợi đầu tiên.

  • volume volume

    - 辛亥革命 xīnhàigémìng zài 武昌 wǔchāng 首先 shǒuxiān 发难 fānàn

    - cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.

✪ 2. H12 năm thứ bốn mươi tám của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1971 hoặc 2031

forty-eighth year H12 of the 60 year cycle, e.g. 1971 or 2031

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛亥

  • volume volume

    - 辛亥革命 xīnhàigémìng zài 武昌 wǔchāng 首先 shǒuxiān 发难 fānàn

    - cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.

  • volume volume

    - 不是 búshì zài 俄亥俄州 éhàiézhōu ma

    - Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.

  • volume volume

    - 废寝忘食 fèiqǐnwàngshí 工作 gōngzuò 非常 fēicháng 辛苦 xīnkǔ

    - anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.

  • volume volume

    - 辛亥首 xīnhàishǒu ( zhǐ 辛亥革命 xīnhàigémìng shí 武昌 wǔchāng 首先 shǒuxiān 起义 qǐyì )

    - cách mạng Tân Hợi; cuộc khởi nghĩa Tân Hợi đầu tiên.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 辛勤 xīnqín 学习 xuéxí

    - Anh ấy học tập chăm chỉ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 辛亥革命 xīnhàigémìng shì 著名 zhùmíng de 事件 shìjiàn

    - Cách mạng Tân Hợi là một sự kiện nổi tiếng.

  • volume volume

    - 出生 chūshēng zài 亥时 hàishí

    - Anh ấy được sinh ra vào giờ Hợi.

  • volume volume

    - xìng hài

    - Ông ấy họ Hợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+4 nét)
    • Pinyin: Hài
    • Âm hán việt: Giai , Hợi
    • Nét bút:丶一フノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YVHO (卜女竹人)
    • Bảng mã:U+4EA5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTJ (卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9B
    • Tần suất sử dụng:Cao