Đọc nhanh: 输送机传输带 (thâu tống cơ truyền thâu đới). Ý nghĩa là: Đai truyền cho băng tải.
输送机传输带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đai truyền cho băng tải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输送机传输带
- 输送带
- băng tải.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 巨大 的 管道 把 水沿 山坡 输送 下山
- Những đường ống khổng lồ dẫn nước xuống sườn đồi.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 植物 的 根 吸收 了 肥料 , 就 输送到 枝叶 上去
- rễ cây hấp thụ lấy phân rồi chuyển vận lên lá.
- 她 经常 捐 输给 慈善机构
- Cô ấy thường xuyên quyên góp cho các tổ chức từ thiện.
- 如果 您 输入您 的 电子 邮箱地址 , 税票 将会 自动 发送给 您
- Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
带›
机›
输›
送›