Đọc nhanh: 平双机 (bình song cơ). Ý nghĩa là: Máy bằng hai kim.
平双机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy bằng hai kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平双机
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 甲队 反攻 频频 得手 , 双方 比分 逐渐 拉平
- đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 手机 配备 了 双 摄像头
- Điện thoại được trang bị camera kép.
- 这 绝对 是 男女 不 平等 的 双重标准
- Đó là một tiêu chuẩn kép.
- 我们 应当 争取 平等 的 机会
- Chúng ta nên đấu tranh cho cơ hội bình đẳng.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
双›
平›
机›