输给 shū gěi
volume volume

Từ hán việt: 【thâu cấp】

Đọc nhanh: 输给 (thâu cấp). Ý nghĩa là: bị qua mặt bởi, để thua (sb). Ví dụ : - 我不会输给你 Tôi sẽ không thua bạn.

Ý Nghĩa của "输给" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

输给 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bị qua mặt bởi

to be outdone by

✪ 2. để thua (sb)

to lose to (sb)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不会 búhuì 输给 shūgěi

    - Tôi sẽ không thua bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输给

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 灌输 guànshū gěi 孩子 háizi

    - Truyền tải hy vọng cho con cái.

  • volume volume

    - zhèng 能量 néngliàng 灌输 guànshū gěi 朋友 péngyou

    - Truyền tải năng lượng tích cực cho bạn bè.

  • volume volume

    - 不要 búyào gěi 孩子 háizi 灌输 guànshū 错误 cuòwù de 观念 guānniàn

    - Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī gěi 学生 xuésheng 灌输 guànshū xīn 知识 zhīshí

    - Giáo viên truyền đạt kiến thức mới cho học sinh.

  • volume volume

    - 扩展器 kuòzhǎnqì zài mǒu 给定 gěidìng 范围 fànwéi de 输入 shūrù 电压 diànyā nèi 产生 chǎnshēng 较大 jiàodà 输出 shūchū 电压 diànyā de 转换器 zhuǎnhuànqì

    - Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 输给 shūgěi

    - Tôi sẽ không thua bạn.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng juān 输给 shūgěi 慈善机构 císhànjīgòu

    - Cô ấy thường xuyên quyên góp cho các tổ chức từ thiện.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ nín 输入您 shūrùnín de 电子 diànzǐ 邮箱地址 yóuxiāngdìzhǐ 税票 shuìpiào 将会 jiānghuì 自动 zìdòng 发送给 fāsònggěi nín

    - Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Gěi , Jǐ
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMR (女一人一口)
    • Bảng mã:U+7ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Shū
    • Âm hán việt: Du , Thâu , Thú
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQOMN (十手人一弓)
    • Bảng mã:U+8F93
    • Tần suất sử dụng:Rất cao